振動メッシュ
しんどうメッシュ
Sự dao động mắt lưới sàng
振動メッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 振動メッシュ
メッシュ メシュ メッシュ
mắt lưới; mạng lưới.
振動 しんどう
sự chấn động; chấn động.
メッシュデータ メッシュ・データ
mesh data
メッシュプロット メッシュ・プロット
lô lưới
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.