Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メッシュ式
メッシュしき
phương pháp mắt lưới sàng
メッシュ メシュ メッシュ
mắt lưới; mạng lưới.
メッシュ板 メッシュいた
tấm mắt lưới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
メッシュデータ メッシュ・データ
mesh data
メッシュプロット メッシュ・プロット
lô lưới
振動メッシュ しんどうメッシュ
sự dao động mắt lưới sàng
メッシュ統計 メッシュとうけい
những thông tin được thống kê mắt lưới
銅メッシュ板 どうメッシュいた
tấm đồng lưới
Đăng nhập để xem giải thích