メッセージ転送システム
メッセージてんそうシステム
☆ Danh từ
Hệ thống chuyển tin nhắn

メッセージ転送システム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メッセージ転送システム
メッセージ転送 メッセージてんそう
sự chuyển tin nhắn
メッセージ転送サービス メッセージてんそうサービス
dịch vụ chuyển tin nhắn
メッセージ転送エージェント メッセージてんそーエージェント
đặc vụ truyền tải thư tín
転送システム てんそうシステム
hệ thống truyền
メッセージ転送機能体 メッセージてんそうきのうたい
đại lý chuyển thông báo
メッセージ通信システム メッセージつうしんシステム
hệ thống liên lạc tin nhắn
転送 てんそう
sự truyền đi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.