Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メディカル一光
medical
コメディカル コ・メディカル
nhân viên y tế, người phụ giúp về công việc y tế
メディカルエンジニアリング メディカル・エンジニアリング
kỹ thuật y học.
メディカルソーシャルワーカー メディカル・ソーシャルワーカー
medical social worker, MSW
メディカルエレクトロニクス メディカル・エレクトロニクス
medical electronics
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang