メボウキ属
メボウキぞく
Chi húng quế
Chi é
Chi ocimum (một chi thực vật có khoảng 35 loài cây thân thảo hay cây bụi sống một năm hoặc lâu năm có hương thơm, thuộc họ hoa môi (lamiaceae))
メボウキ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メボウキ属
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
目箒 めぼうき メボウキ
sweet basil
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
属 ぞく
chi (Sinh học)
マイクロコッカス属(ミクロコッカス属) マイクロコッカスぞく(ミクロコッカスぞく)
micrococcus (một chi vi khuẩn)
ラクトバシラス属(ラクトバキルス属) ラクトバシラスぞく(ラクトバキルスぞく)
lactobacillus (một chi vi khuẩn)
メタノサルキナ属(メタノサルシナ属) メタノサルキナぞく(メタノサルシナぞく)
methanosarcina (một chi vi khuẩn)