Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メモリー管理
メモリーかんり
sự quản lý bộ nhớ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
メモリー メモリ メモリー
bộ nhớ
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管理 かんり
sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản
メモリー効果 メモリーこうか
hiệu ứng bộ nhớ
Đăng nhập để xem giải thích