Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一貫性 いっかんせい
Tính nhất quán
一貫 いっかん
nhất quán
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
揮発性メモリ きはつせーメモリ
bộ nhớ dễ bay hơi
裸一貫 はだかいっかん
sự không có cái gì
一貫校 いっかんこう
combined school (e.g. junior high and high school)
メモリ めもり メモリ
Bộ nhớ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat