Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メモリ管理
メモリ管理ユニット メモリかんりユニット
khối quản lý bộ nhớ
メモリ管理装置 メモリかんりそうち
khối quản lý bộ nhớ
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
物理メモリ ぶつりメモリ
bộ nhớ vật lý
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.