メモリ管理ユニット
メモリかんりユニット
☆ Danh từ
Khối quản lý bộ nhớ
Đơn vị quản lý bộ nhớ
Thiết bị quản lý bộ nhớ

メモリ管理ユニット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メモリ管理ユニット
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
メモリ管理装置 メモリかんりそうち
khối quản lý bộ nhớ
物理メモリ ぶつりメモリ
bộ nhớ vật lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
論理ユニット ろんりユニット
đơn vị lôgic
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.