Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論理ユニット
ろんりユニット
đơn vị lôgic
論理ユニット番号 ろんりユニットばんごう
số đơn vị lôgic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
メモリ管理ユニット メモリかんりユニット
khối quản lý bộ nhớ
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
演算処理ユニット えんざんしょりユニット
bộ số học và logic
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
Đăng nhập để xem giải thích