Các từ liên quan tới メラー=プレセット法
プレセット型 プレセットかた
cần siết lực
メラーマングース メラー・マングース
Meller's mongoose (Rhynchogale melleri)
プレセット形 プレセットかたち
dạng cài đặt trước (một hình dạng hoặc cấu trúc cụ thể được xác định sẵn để thuận lợi cho quá trình sử dụng hoặc lắp đặt)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.