プレセット形
プレセットかたち
☆ Danh từ
Dạng cài đặt trước
(một hình dạng hoặc cấu trúc cụ thể được xác định sẵn để thuận lợi cho quá trình sử dụng hoặc lắp đặt)
プレセット形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレセット形
プレセット型 プレセットかた
cần siết lực
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
形 なり けい かた がた かたち よう
hình dáng; kiểu
有形無形 ゆうけいむけい
mơ hồ và hữu hình; bài hát tôn giáo của người mỹ da đen và vật chất
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis