Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メリケンこ
メリケン粉
bột mì.
米利堅 メリケン
America, American
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
メリケンサック メリケン・サック
knuckle dusters, brass knuckles
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
メリケン黄脚鷸 メリケンきあししぎ メリケンキアシシギ
wandering tattler (species of sandpiper, Tringa incana)
粉粉 こなごな
trong những mảnh rất nhỏ
粉白粉 こなおしろい
phấn phủ