Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メル尺度
尺度 しゃくど
chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
メル友 メルとも メールとも
một người bạn với người mà một tương ứng bởi e-mail
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
不安尺度 ふあんしゃくど
thang đo sự bất an
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
視覚アナログ尺度 しかくアナログしゃくど
thang đo thị lực truyền thống
グラスゴー昏睡尺度 グラスゴーこんすいしゃくど
thang điểm hôn mê glasgow