尺度
しゃくど「XÍCH ĐỘ」
Tỉ lệ
☆ Danh từ
Chừng mực; tiêu chuẩn; kích cỡ
Độ dài
Một thước
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Từ đồng nghĩa của 尺度
noun
尺度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 尺度
不安尺度 ふあんしゃくど
thang đo sự bất an
視覚アナログ尺度 しかくアナログしゃくど
thang đo thị lực truyền thống
グラスゴー昏睡尺度 グラスゴーこんすいしゃくど
thang điểm hôn mê glasgow
評価の尺度 ひょうかのしゃくど
sự đánh giá đo
簡潔性の尺度 かんけつせいのしゃくど
tính bình dị đo
テスト不安測定尺度 テストふあんそくてーしゃくど
thang đo kiểm tra sự bất an
精神医学的評価尺度 せーしんいがくてきひょーかしゃくど
thang đánh giá tâm thần
簡易精神医学的評価尺度 かんいせーしんいがくてきひょーかしゃくど
thang đánh gia tâm thần ngắn