Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メロディ・タイム
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
タイム タイム
thời gian; giờ giấc
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
タイムマシン タイムマシーン タイム・マシン タイム・マシーン
máy thời gian.
タイム誌 タイムし
tạp chí Times
セットアップタイム セットアップ・タイム
thời gian cài đặt
タイムサービス タイム・サービス
Thời điểm bán hạ giá.
レスポンスタイム レスポンス・タイム
thời gian phản hồi