Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới メロディIC
カスタムIC カスタムIC
mạch tập thành (ic) đặc chế
ICタグ ICタグ
thẻ ic
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
データコンバータIC データコンバータIC
IC chuyển đổi dữ liệu
ICカード ICカード
Thẻ IC (IC Card)
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ガイドメロディ ガイド・メロディ
guide melody (karaoke melody to help the singer hold the tune)
IC抜き ICぬき
loại bỏ vi mạch