ICカード
ICカード
Thẻ IC (IC Card)
Thẻ thông minh
ICカード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ICカード
非接触ICカード ひせっしょくICカード
hẻ thông minh không tiếp xúc
カスタムIC カスタムIC
mạch tập thành (ic) đặc chế
ICタグ ICタグ
thẻ ic
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
データコンバータIC データコンバータIC
IC chuyển đổi dữ liệu
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
IC抜き ICぬき
loại bỏ vi mạch
ボイスレコーダー/ICレコーダー ボイスレコーダー/ICレコーダー
Máy ghi âm/vi điều khiển ic