IC抜き
ICぬき「BẠT」
☆ Danh từ
Loại bỏ vi mạch
IC抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IC抜き
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
カスタムIC カスタムIC
mạch tập thành (ic) đặc chế
ICタグ ICタグ
thẻ ic
ハイブリッドIC ハイブリッドIC
mạch tích hợp lai
データコンバータIC データコンバータIC
IC chuyển đổi dữ liệu
ICカード ICカード
Thẻ IC (IC Card)
ICレコーダー アイシーレコーダ ICレコーダー
máy ghi âm ic recorder
ボイスレコーダー/ICレコーダー ボイスレコーダー/ICレコーダー
Máy ghi âm/vi điều khiển ic