メンタル
メンタル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Thuộc về tinh thần; tâm thần; trí óc
な
スポーツ
Các môn thể thao trí óc (cờ vua...)
◆ Tinh thần; tâm thần; trí óc
〜
テスト
Kiểm tra sự phát triển của trí óc .

Đăng nhập để xem giải thích
メンタル
Đăng nhập để xem giải thích