Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奨学金 しょうがくきん
học bổng.
奨学資金 しょうがくしきん
quĩ học bổng
奨学 しょうがく
encouragment để học
奨学金制度 しょうがくきんせいど
chế độ tiền học bổng
褒奨金
lòng rộng rãi (khoan dung; vật tặng; phần thưởng); tiền thưởng; sự thưởng
報奨金 ほうしょうきん
đổi lấy tiền mặt tiền thưởng; sự thưởng
奨励金 しょうれいきん
tiền khích lệ.
奨学生 しょうがくせい
sinh viên có học bổng.