メンバー
メンバ
☆ Danh từ
Thành viên.
メンバー
の
誰
かが
君
に
賛成
していますか。
Có thành viên nào đồng ý với bạn không?
メンバーから外す
Rút khỏi các thành viên

Từ đồng nghĩa của メンバー
noun
メンバー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メンバー
メンバーコード メンバー・コード
mã thành viên
ゲストメンバー ゲスト・メンバー
thành viên khách
レギュラーメンバー レギュラー・メンバー
thành viên thông thường
メンバーネーム メンバー・ネーム
member name
ベストメンバー ベスト・メンバー
best member
スターティングメンバー スターティング・メンバー
starting member
推しメンバー おしメンバー
thành viên yêu thích nhất trong nhóm; bias
正式メンバー せいしきメンバー
thành viên chính thức