Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
メンバー メンバ
thành viên.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
正式 せいしき
chính
推しメンバー おしメンバー
thành viên yêu thích nhất trong nhóm; bias
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
メンバーコード メンバー・コード
mã thành viên
ゲストメンバー ゲスト・メンバー
thành viên khách