米
こめ よね メートル べい「MỄ」
☆ Danh từ
Gạo
米百俵
Một trăm bao gạo
米価政策
Chính sách giá gạo .
米俵
をひょいと
持
ち
上
げる
Anh ấy nhấc bổng túi gạo lên .
Mễ.

Từ đồng nghĩa của 米
noun
メートル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu メートル
米
こめ よね メートル べい
gạo
メートル
mét