メール転送エージェント
メールてんそーエージェント
Đặc vụ truyền tải thư tín
メール転送エージェント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới メール転送エージェント
メールエージェント メール・エージェント
đại lý thư
メッセージ転送エージェント メッセージてんそーエージェント
đặc vụ truyền tải thư tín
転送する(メールを~) てんそう
chuyển tiếp
エージェント エイジェント エージェント
sự đại diện; sự làm đại lý; đại diện; đại lý; ông bầu
転送 てんそう
sự truyền đi
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
エージェントオレンジ エージェント・オレンジ
Chất độc màu da cam