殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
モコ
rock cavy (Kerodon rupestris), mocó, moco
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
鬼殺し おにころし おにごろし
rượu mạnh
ほとんど人 ほとんどひと
hầu hết mọi người.
殺人 さつじん
tên sát nhân; tên giết người.
我人ども わひとども
you (familiar or derog.; usu. plural)