鬼殺し
おにころし おにごろし「QUỶ SÁT」
☆ Danh từ
Rượu mạnh

鬼殺し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鬼殺し
殺人鬼 さつじんき さつじんおに
kẻ giết người máu lạnh; sát nhân
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
連続殺人鬼 れんぞくさつじんき
kẻ giết người hàng loạt
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
殺し ころし
tên sát nhân.
目隠し鬼 めかくしおに
trò chơi "bịt mắt bắt dê"
人殺し ひとごろし
vụ án mạng
子殺し こごろし こころし
tội giết trẻ con; tục giết trẻ sơ sinh, kẻ giết trẻ con