モザイクびょう
Khảm, đồ khảm, thể khảm, bệnh khảm

モザイクびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu モザイクびょう
モザイクびょう
khảm, đồ khảm, thể khảm.
モザイク病
モザイクびょう もざいくびょう
Bệnh khảm
モザイクびょう
khảm, đồ khảm, thể khảm.
モザイク病
モザイクびょう もざいくびょう
Bệnh khảm