モザイク現象
モザイクげんしょう
Hiện tượng khảm
モザイク現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モザイク現象
現象 げんしょう
hiện tượng
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
ガラパゴス現象 ガラパゴスげんしょう
hiện tượng Galapagos
リーゼガング現象 リーゼガングげんしょう
Vòng liesegang (là một hiện tượng được thấy ở nhiều, nếu không phải là hầu hết, các hệ thống hóa học trải qua phản ứng kết tủa trong những điều kiện nồng độ nhất định và trong trường hợp không có đối lưu)
プルキニエ現象 プルキニエげんしょう
hiệu ứng Purkinje