Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
写真 しゃしん
ảnh
写真写り しゃしんうつり
sự ăn ảnh
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
モザイク状 モザイクじょう
tessellated, tessellar, mosaic
モザイク
tranh khảm, hình khảm; khảm
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エロ写真 エロしゃしん
ảnh khiêu dâm
写真家 しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh