Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
モザイク
tranh khảm, hình khảm; khảm
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền
処理部 しょりぶ
đơn vị xử lý
セル処理 セルしょり
xử lý ô
呼処理 こしょり
xử lý cuộc gọi