Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モザイク
tranh khảm, hình khảm; khảm
集合 しゅうごう
hội họp
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
モザイクビュー モザイク・ビュー
chế độ xem mosaic
エアモザイク エア・モザイク
Air Mosaic
モザイクタイル モザイク・タイル
mosaic tile
モザイク状 モザイクじょう
kiểu mosaic
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp