Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モザンビーク海峡
海峡 かいきょう
eo biển
nước Môzămbic.
イギリス海峡 イギリスかいきょう
kênh tiếng anh
モザンビークティラピア モザンビークテラピア モザンビーク・ティラピア モザンビーク・テラピア
Mozambique tilapia (tilapiine cichlid fish native to southern Africa, Oreochromis mossambicus)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
関門海峡 かんもんかいきょう
eo biển Kanmon