Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モジュラー群
モジュラー モジュラ
modular
モジュラー型 モジュラーがた
loại mô-đun
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
モジュラー式コンセント モジュラーしきコンセント
giắc cắm điện thoại trên tường
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
モジュラジャック モジュラージャック モジュラ・ジャック モジュラー・ジャック
giắc cắm mô-đun
モジュラーコーディネーション モデュラーコーディネーション モジュラー・コーディネーション モデュラー・コーディネーション
modular coordination