Các từ liên quan tới モジュレーション (MIDI)
MIDIインターフェース MIDIインターフェース
bộ giao diện MIDI, bộ giao tiếp MIDI (thiết bị kết nối các thiết bị MIDI khác nhau với máy tính)
sự điều chế tín hiệu; sự điều biến; sự biến điệu
オーディオ/MIDIインターフェース オーディオ/MIDIインターフェース
Giao diện âm thanh/midi