Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モジュロN検査 モジュロエンけんさ
kiểm tra môđun n
計数器 けいすうき
bộ đếm
モジュロ
modulo
n乗 nのり
mũ n
n次 nつぎ
n chiều
モジュロ算術 モジュロさんじゅつ
số học mô đun
N エヌ
N, n
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.