Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モジュロN計数器 モジュロエンけいすうき
bộ đếm theo mođul n
可逆計数器 かぎゃくけいすうき
bộ đếm ngược
環状計数器 かんじょうけいすうき
bộ đếm vòng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
計数 けいすう
việc đếm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.