Các từ liên quan tới モットー (紋章学)
紋章学 もんしょうがく
khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu
紋章 もんしょう
huy hiệu (của dòng họ Nhật).
モットー モットー
khẩu hiệu; phương châm.
系図学と紋章学 けーずがくともんしょーがく
genealogy and heraldry
菊花紋章 きくかもんしょう きっかもんしょう
Hoàng gia huy Nhật Bản; Quốc huy của Nhật Bản
水紋学 すいもんがく みずもんがく
thuỷ học
旗章学 きしょうがく
ngành nghiên cứu biểu ngữ (ngành khoa học nghiên cứu về lịch sử, biểu tượng và cách sử dụng của những lá cờ, hay bao quát hơn, tất cả những gì liên quan đến cờ)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.