モデム接続
モデムせつぞく
☆ Danh từ
Kết nối bằng môdem

モデム接続 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モデム接続
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
DSVDモデム DSVDモデム
modem tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số
ADSLモデム ADSLモデム
sự thay thế với tốc độ cao cho thiết bị modem hoặc isdn giúp truy nhập internet với tốc độ cao và nhanh
FAXモデム FAXモデム
modem điện thư (fax modem)
56kモデム 56kモデム
56k modem
接続 せつぞく
kế tiếp