Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モナド論 モナドろん
thuyết đơn tử
モナド
(philosophical) monad
哲学 てつがく
triết
科学哲学 かがくてつがく
triết học khoa học
哲学か てつがくか
nhà triết học.
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
哲学的 てつがくてき
mang tính triết học
法哲学 ほうてつがく
triết học về luật