科学哲学
かがくてつがく「KHOA HỌC TRIẾT HỌC」
☆ Danh từ
Triết học khoa học
科学哲学
を
勉強
したことがないので
カヴァイエス
についても
読
んだことがない。
Tôi chưa bao giờ nghiên cứu triết học khoa học, vì vậy tôi chưa đọc về Caveillesmột trong hai.

科学哲学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 科学哲学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.