モナド論
モナドろん「LUẬN」
☆ Danh từ
Thuyết đơn tử

モナド論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モナド論
(philosophical) monad
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
thuyết đơn tử
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
システム論 システムろん
học thuyết hệ thống
論書 ろんしょ
sách giáo khoa luận phật giáo (có giải thích kinh thánh)
社論 しゃろん
official editorial viewpoint of a newspaper
與論 あたえろん
dư luận, công luận