Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モナド論 モナドろん
thuyết đơn tử
圏論 けんろん
lý thuyết phạm trù
モナド
(philosophical) monad
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
方言周圏論 ほうげんしゅうけんろん
lý thuyết phạm trù phương ngữ
モナドろん
圏 けん
loại
ユーロ圏 ユーロけん
khu vực đồng euro