Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モノクロの景色
景色 けしき けいしょく
cảnh
đơn sắc; một màu.
冬景色 ふゆげしき
phong cảnh mùa đông
夕景色 ゆうげしき ゆうけいしょく
cảnh buổi tối (phong cảnh)
雪景色 ゆきげしき
phong cảnh lúc tuyết rơi; phong cảnh bị tuyết phủ
初景色 はつげしき
scenery seen on the morning of the first day of the year
ココアいろ ココア色
màu ca cao
モノクロディスプレイ モノクロ・ディスプレイ
màn hình đơn sắc