Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
モノクローム モノクローム
đơn sắc; một màu
虹 にじ
cầu vồng
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
主虹 しゅにじ
cầu vồng sơ cấp
白虹 はっこう
Cầu vồng trắng.
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
虹彩 こうさい
Tròng đen; mống mắt