Các từ liên quan tới モノクローム・ファクター
モノクローム モノクローム
đơn sắc; một màu
nhân tố
コンバージョン・ファクター コンバージョン・ファクター
hệ số chuyển đổi (conversion factor – cf)
リカバリー・ファクター リカバリー・ファクター
hệ số thu hồi
リスクファクター リスク・ファクター
yếu tố rủi ro
セーフティーファクター セーフティー・ファクター
safety factor
スケーリングファクター スケーリング・ファクター
scaling factor
ユニーク・マヌカ・ファクター ユニーク・マヌカ・ファクター
một thuật ngữ thường dùng để chỉ yếu tố độc đáo của mật ong Manuka