モバイルアプリケーション管理
モバイルアプリケーションかんり
Quản lý ứng dụng di động
モバイルアプリケーション管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới モバイルアプリケーション管理
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
モバイルアプリケーション モバイルアプリケーション
ứng dụng trên thiết bị di độn
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管理 かんり
sự quản lí; sự bảo quản; quản lý; bảo quản
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.