Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
脚本家 きゃくほんか
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
演出家 えんしゅつか
thầy tuồng.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
健脚家 けんきゃくか
người đi bộ tốt
本家 ほんけ ほけ いや ほんいえ
Gia đình huyết thống là trung tâm của một gia tộc
演説家 えんぜつか
người diễn thuyết, người thuyết minh
演奏家 えんそうか
người biểu diễn nhạc cụ, nghệ sĩ biểu diễn nhạc cụ