Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジャズ演奏家 ジャズえんそうか
nhạc sĩ nhạc jazz
演奏 えんそう
biểu diễn
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.
演奏する えんそう えんそうする
tấu
演奏旅行 えんそうりょこう
buổi hòa nhạc (chơi) đi du lịch