Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モラル・パニック
モラル モラール
đạo đức; đạo nghĩa
モラルサポート モラル・サポート
moral support
モラルリスク モラル・リスク
rủi ro đạo đức (Moral hazard, moral risk)
モラルジレンマ モラル・ジレンマ
thế tiến thoái lưỡng nan về đạo đức
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
パニック症 パニックしょー
chứng rối loạn hoảng sợ (panic disorders)
パニックディスオーダー パニック・ディスオーダー
panic disorder
パニクる パニックる
hoảng hốt, hoảng sợ